Có 1 kết quả:
吃水不忘挖井人 chī shuǐ bù wàng wā jǐng rén ㄔ ㄕㄨㄟˇ ㄅㄨˋ ㄨㄤˋ ㄨㄚ ㄐㄧㄥˇ ㄖㄣˊ
chī shuǐ bù wàng wā jǐng rén ㄔ ㄕㄨㄟˇ ㄅㄨˋ ㄨㄤˋ ㄨㄚ ㄐㄧㄥˇ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 吃水不忘掘井人[chi1 shui3 bu4 wang4 jue2 jing3 ren2]
Bình luận 0
chī shuǐ bù wàng wā jǐng rén ㄔ ㄕㄨㄟˇ ㄅㄨˋ ㄨㄤˋ ㄨㄚ ㄐㄧㄥˇ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0